Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/AZN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₼ 0,2179 | ₼ 0,2190 | 0,38% |
3 tháng | ₼ 0,2175 | ₼ 0,2190 | 0,56% |
1 năm | ₼ 0,2169 | ₼ 0,2190 | 0,81% |
2 năm | ₼ 0,2166 | ₼ 0,2190 | 1,07% |
3 năm | ₼ 0,2162 | ₼ 0,2190 | 0,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và manat Azerbaijan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ: ₼
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Bảng quy đổi giá
Đô la Hồng Kông (HKD) | Manat Azerbaijan (AZN) |
HK$ 100 | ₼ 21,888 |
HK$ 500 | ₼ 109,44 |
HK$ 1.000 | ₼ 218,88 |
HK$ 2.500 | ₼ 547,21 |
HK$ 5.000 | ₼ 1.094,42 |
HK$ 10.000 | ₼ 2.188,83 |
HK$ 25.000 | ₼ 5.472,08 |
HK$ 50.000 | ₼ 10.944 |
HK$ 100.000 | ₼ 21.888 |
HK$ 500.000 | ₼ 109.442 |
HK$ 1.000.000 | ₼ 218.883 |
HK$ 2.500.000 | ₼ 547.208 |
HK$ 5.000.000 | ₼ 1.094.416 |
HK$ 10.000.000 | ₼ 2.188.832 |
HK$ 50.000.000 | ₼ 10.944.162 |