Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / AZN Đảo
HK$
=
07/10/2024 11:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/AZN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,2179 0,2190 0,38%
3 tháng 0,2175 0,2190 0,56%
1 năm 0,2169 0,2190 0,81%
2 năm 0,2166 0,2190 1,07%
3 năm 0,2162 0,2190 0,24%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và manat Azerbaijan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Manat Azerbaijan (AZN)
HK$ 100 21,888
HK$ 500 109,44
HK$ 1.000 218,88
HK$ 2.500 547,21
HK$ 5.000 1.094,42
HK$ 10.000 2.188,83
HK$ 25.000 5.472,08
HK$ 50.000 10.944
HK$ 100.000 21.888
HK$ 500.000 109.442
HK$ 1.000.000 218.883
HK$ 2.500.000 547.208
HK$ 5.000.000 1.094.416
HK$ 10.000.000 2.188.832
HK$ 50.000.000 10.944.162