Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / USD Đảo
HK$
=
US$
07/10/2024 3:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/USD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng US$ 0,1282 US$ 0,1288 0,38%
3 tháng US$ 0,1280 US$ 0,1288 0,56%
1 năm US$ 0,1276 US$ 0,1288 0,81%
2 năm US$ 0,1274 US$ 0,1288 1,07%
3 năm US$ 0,1274 US$ 0,1288 0,24%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và đô la Mỹ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Đô la Mỹ (USD)
HK$ 100US$ 12,876
HK$ 500US$ 64,379
HK$ 1.000US$ 128,76
HK$ 2.500US$ 321,90
HK$ 5.000US$ 643,79
HK$ 10.000US$ 1.287,58
HK$ 25.000US$ 3.218,96
HK$ 50.000US$ 6.437,92
HK$ 100.000US$ 12.876
HK$ 500.000US$ 64.379
HK$ 1.000.000US$ 128.758
HK$ 2.500.000US$ 321.896
HK$ 5.000.000US$ 643.792
HK$ 10.000.000US$ 1.287.585
HK$ 50.000.000US$ 6.437.925