Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HRK/CAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,1978 | C$ 0,2010 | 0,50% |
3 tháng | C$ 0,1958 | C$ 0,2013 | 0,87% |
1 năm | C$ 0,1907 | C$ 0,2013 | 3,57% |
2 năm | C$ 0,1768 | C$ 0,2013 | 11,89% |
3 năm | C$ 0,1716 | C$ 0,2013 | 2,50% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kuna Croatia và đô la Canada
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Bảng quy đổi giá
Kuna Croatia (HRK) | Đô la Canada (CAD) |
kn 100 | C$ 19,848 |
kn 500 | C$ 99,238 |
kn 1.000 | C$ 198,48 |
kn 2.500 | C$ 496,19 |
kn 5.000 | C$ 992,38 |
kn 10.000 | C$ 1.984,75 |
kn 25.000 | C$ 4.961,88 |
kn 50.000 | C$ 9.923,76 |
kn 100.000 | C$ 19.848 |
kn 500.000 | C$ 99.238 |
kn 1.000.000 | C$ 198.475 |
kn 2.500.000 | C$ 496.188 |
kn 5.000.000 | C$ 992.376 |
kn 10.000.000 | C$ 1.984.753 |
kn 50.000.000 | C$ 9.923.765 |