Công cụ quy đổi tiền tệ - HRK / CAD Đảo
kn
=
C$
07/10/2024 11:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HRK/CAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 0,1978 C$ 0,2010 0,50%
3 tháng C$ 0,1958 C$ 0,2013 0,87%
1 năm C$ 0,1907 C$ 0,2013 3,57%
2 năm C$ 0,1768 C$ 0,2013 11,89%
3 năm C$ 0,1716 C$ 0,2013 2,50%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kuna Croatia và đô la Canada

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada

Bảng quy đổi giá

Kuna Croatia (HRK)Đô la Canada (CAD)
kn 100C$ 19,848
kn 500C$ 99,238
kn 1.000C$ 198,48
kn 2.500C$ 496,19
kn 5.000C$ 992,38
kn 10.000C$ 1.984,75
kn 25.000C$ 4.961,88
kn 50.000C$ 9.923,76
kn 100.000C$ 19.848
kn 500.000C$ 99.238
kn 1.000.000C$ 198.475
kn 2.500.000C$ 496.188
kn 5.000.000C$ 992.376
kn 10.000.000C$ 1.984.753
kn 50.000.000C$ 9.923.765