Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / KRW Đảo
Ft
=
07/10/2024 5:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/KRW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 3,6642 3,7823 2,26%
3 tháng 3,6642 3,8838 3,11%
1 năm 3,6117 3,8838 0,27%
2 năm 3,2153 3,9644 13,45%
3 năm 3,1852 3,9644 4,26%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và won Hàn Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Won Hàn Quốc (KRW)
Ft 1 3,6712
Ft 5 18,356
Ft 10 36,712
Ft 25 91,781
Ft 50 183,56
Ft 100 367,12
Ft 250 917,81
Ft 500 1.835,62
Ft 1.000 3.671,23
Ft 5.000 18.356
Ft 10.000 36.712
Ft 25.000 91.781
Ft 50.000 183.562
Ft 100.000 367.123
Ft 500.000 1.835.617