Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 3,6642 | ₩ 3,7823 | 2,26% |
3 tháng | ₩ 3,6642 | ₩ 3,8838 | 3,11% |
1 năm | ₩ 3,6117 | ₩ 3,8838 | 0,27% |
2 năm | ₩ 3,2153 | ₩ 3,9644 | 13,45% |
3 năm | ₩ 3,1852 | ₩ 3,9644 | 4,26% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Forint Hungary (HUF) | Won Hàn Quốc (KRW) |
Ft 1 | ₩ 3,6712 |
Ft 5 | ₩ 18,356 |
Ft 10 | ₩ 36,712 |
Ft 25 | ₩ 91,781 |
Ft 50 | ₩ 183,56 |
Ft 100 | ₩ 367,12 |
Ft 250 | ₩ 917,81 |
Ft 500 | ₩ 1.835,62 |
Ft 1.000 | ₩ 3.671,23 |
Ft 5.000 | ₩ 18.356 |
Ft 10.000 | ₩ 36.712 |
Ft 25.000 | ₩ 91.781 |
Ft 50.000 | ₩ 183.562 |
Ft 100.000 | ₩ 367.123 |
Ft 500.000 | ₩ 1.835.617 |