Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/JMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | J$ 0,009742 | J$ 0,01018 | 4,55% |
3 tháng | J$ 0,009440 | J$ 0,01018 | 6,28% |
1 năm | J$ 0,009440 | J$ 0,01018 | 0,77% |
2 năm | J$ 0,009440 | J$ 0,01050 | 1,21% |
3 năm | J$ 0,009440 | J$ 0,01101 | 3,79% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và đô la Jamaica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Đô la Jamaica (JMD) |
Rp 100 | J$ 1,0159 |
Rp 500 | J$ 5,0793 |
Rp 1.000 | J$ 10,159 |
Rp 2.500 | J$ 25,397 |
Rp 5.000 | J$ 50,793 |
Rp 10.000 | J$ 101,59 |
Rp 25.000 | J$ 253,97 |
Rp 50.000 | J$ 507,93 |
Rp 100.000 | J$ 1.015,87 |
Rp 500.000 | J$ 5.079,33 |
Rp 1.000.000 | J$ 10.159 |
Rp 2.500.000 | J$ 25.397 |
Rp 5.000.000 | J$ 50.793 |
Rp 10.000.000 | J$ 101.587 |
Rp 50.000.000 | J$ 507.933 |