Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 0,02971 | ₸ 0,03130 | 5,36% |
3 tháng | ₸ 0,02744 | ₸ 0,03130 | 13,68% |
1 năm | ₸ 0,02719 | ₸ 0,03130 | 3,21% |
2 năm | ₸ 0,02719 | ₸ 0,03227 | 1,32% |
3 năm | ₸ 0,02719 | ₸ 0,03682 | 4,82% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
Rp 100 | ₸ 3,1178 |
Rp 500 | ₸ 15,589 |
Rp 1.000 | ₸ 31,178 |
Rp 2.500 | ₸ 77,946 |
Rp 5.000 | ₸ 155,89 |
Rp 10.000 | ₸ 311,78 |
Rp 25.000 | ₸ 779,46 |
Rp 50.000 | ₸ 1.558,92 |
Rp 100.000 | ₸ 3.117,84 |
Rp 500.000 | ₸ 15.589 |
Rp 1.000.000 | ₸ 31.178 |
Rp 2.500.000 | ₸ 77.946 |
Rp 5.000.000 | ₸ 155.892 |
Rp 10.000.000 | ₸ 311.784 |
Rp 50.000.000 | ₸ 1.558.922 |