Công cụ quy đổi tiền tệ - IDR / RON Đảo
Rp
=
RON
18/10/2024 7:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 0,0002881 RON 0,0002953 1,04%
3 tháng RON 0,0002806 RON 0,0002953 4,92%
1 năm RON 0,0002806 RON 0,0002990 1,34%
2 năm RON 0,0002806 RON 0,0003252 9,17%
3 năm RON 0,0002806 RON 0,0003389 2,59%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Rupiah Indonesia (IDR)Leu Romania (RON)
Rp 1.000RON 0,2967
Rp 5.000RON 1,4833
Rp 10.000RON 2,9666
Rp 25.000RON 7,4165
Rp 50.000RON 14,833
Rp 100.000RON 29,666
Rp 250.000RON 74,165
Rp 500.000RON 148,33
Rp 1.000.000RON 296,66
Rp 5.000.000RON 1.483,30
Rp 10.000.000RON 2.966,61
Rp 25.000.000RON 7.416,52
Rp 50.000.000RON 14.833
Rp 100.000.000RON 29.666
Rp 500.000.000RON 148.330