Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/SAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SR 0,0002347 | SR 0,0002409 | 2,27% |
3 tháng | SR 0,0002347 | SR 0,0002482 | 1,94% |
1 năm | SR 0,0002273 | SR 0,0002482 | 2,01% |
2 năm | SR 0,0002273 | SR 0,0002561 | 1,62% |
3 năm | SR 0,0002273 | SR 0,0002646 | 10,34% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và riyal Ả Rập Xê-út
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Riyal Ả Rập Xê-út
Mã tiền tệ: SAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.س, SR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ả Rập Xê Út
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) |
Rp 1.000 | SR 0,2358 |
Rp 5.000 | SR 1,1789 |
Rp 10.000 | SR 2,3578 |
Rp 25.000 | SR 5,8946 |
Rp 50.000 | SR 11,789 |
Rp 100.000 | SR 23,578 |
Rp 250.000 | SR 58,946 |
Rp 500.000 | SR 117,89 |
Rp 1.000.000 | SR 235,78 |
Rp 5.000.000 | SR 1.178,91 |
Rp 10.000.000 | SR 2.357,82 |
Rp 25.000.000 | SR 5.894,55 |
Rp 50.000.000 | SR 11.789 |
Rp 100.000.000 | SR 23.578 |
Rp 500.000.000 | SR 117.891 |