Công cụ quy đổi tiền tệ - IDR / SAR Đảo
Rp
=
SR
21/11/2024 12:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/SAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SR 0,0002347 SR 0,0002409 2,27%
3 tháng SR 0,0002347 SR 0,0002482 1,94%
1 năm SR 0,0002273 SR 0,0002482 2,01%
2 năm SR 0,0002273 SR 0,0002561 1,62%
3 năm SR 0,0002273 SR 0,0002646 10,34%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và riyal Ả Rập Xê-út

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Riyal Ả Rập Xê-út
Mã tiền tệ: SAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.س, SR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ả Rập Xê Út

Bảng quy đổi giá

Rupiah Indonesia (IDR)Riyal Ả Rập Xê-út (SAR)
Rp 1.000SR 0,2358
Rp 5.000SR 1,1789
Rp 10.000SR 2,3578
Rp 25.000SR 5,8946
Rp 50.000SR 11,789
Rp 100.000SR 23,578
Rp 250.000SR 58,946
Rp 500.000SR 117,89
Rp 1.000.000SR 235,78
Rp 5.000.000SR 1.178,91
Rp 10.000.000SR 2.357,82
Rp 25.000.000SR 5.894,55
Rp 50.000.000SR 11.789
Rp 100.000.000SR 23.578
Rp 500.000.000SR 117.891