Công cụ quy đổi tiền tệ - IDR / TMT Đảo
Rp
=
m
06/09/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/TMT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng m 0,0002179 m 0,0002280 4,64%
3 tháng m 0,0002054 m 0,0002280 5,25%
1 năm m 0,0002054 m 0,0002291 0,47%
2 năm m 0,0002054 m 0,0002393 2,64%
3 năm m 0,0002054 m 0,0002507 7,34%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và manat Turkmenistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan

Bảng quy đổi giá

Rupiah Indonesia (IDR)Manat Turkmenistan (TMT)
Rp 1.000m 0,2271
Rp 5.000m 1,1353
Rp 10.000m 2,2706
Rp 25.000m 5,6765
Rp 50.000m 11,353
Rp 100.000m 22,706
Rp 250.000m 56,765
Rp 500.000m 113,53
Rp 1.000.000m 227,06
Rp 5.000.000m 1.135,30
Rp 10.000.000m 2.270,60
Rp 25.000.000m 5.676,51
Rp 50.000.000m 11.353
Rp 100.000.000m 22.706
Rp 500.000.000m 113.530