Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/TMT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | m 0,0002179 | m 0,0002280 | 4,64% |
3 tháng | m 0,0002054 | m 0,0002280 | 5,25% |
1 năm | m 0,0002054 | m 0,0002291 | 0,47% |
2 năm | m 0,0002054 | m 0,0002393 | 2,64% |
3 năm | m 0,0002054 | m 0,0002507 | 7,34% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và manat Turkmenistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Manat Turkmenistan (TMT) |
Rp 1.000 | m 0,2271 |
Rp 5.000 | m 1,1353 |
Rp 10.000 | m 2,2706 |
Rp 25.000 | m 5,6765 |
Rp 50.000 | m 11,353 |
Rp 100.000 | m 22,706 |
Rp 250.000 | m 56,765 |
Rp 500.000 | m 113,53 |
Rp 1.000.000 | m 227,06 |
Rp 5.000.000 | m 1.135,30 |
Rp 10.000.000 | m 2.270,60 |
Rp 25.000.000 | m 5.676,51 |
Rp 50.000.000 | m 11.353 |
Rp 100.000.000 | m 22.706 |
Rp 500.000.000 | m 113.530 |