Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/VES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bs 0,002282 | Bs 0,002383 | 4,40% |
3 tháng | Bs 0,002206 | Bs 0,002383 | 5,82% |
1 năm | Bs 0,002161 | Bs 0,002383 | 10,27% |
2 năm | Bs 0,0005328 | Bs 0,002383 | 346,22% |
3 năm | Bs 0,0002915 | Bs 17.838.917.437.133.600.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 | 100,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và bolivar Venezuela
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Bolivar Venezuela (VES) |
Rp 1.000 | Bs 2,3738 |
Rp 5.000 | Bs 11,869 |
Rp 10.000 | Bs 23,738 |
Rp 25.000 | Bs 59,346 |
Rp 50.000 | Bs 118,69 |
Rp 100.000 | Bs 237,38 |
Rp 250.000 | Bs 593,46 |
Rp 500.000 | Bs 1.186,92 |
Rp 1.000.000 | Bs 2.373,83 |
Rp 5.000.000 | Bs 11.869 |
Rp 10.000.000 | Bs 23.738 |
Rp 25.000.000 | Bs 59.346 |
Rp 50.000.000 | Bs 118.692 |
Rp 100.000.000 | Bs 237.383 |
Rp 500.000.000 | Bs 1.186.917 |