Công cụ quy đổi tiền tệ - IDR / VES Đảo
Rp
=
Bs
06/09/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/VES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bs 0,002282 Bs 0,002383 4,40%
3 tháng Bs 0,002206 Bs 0,002383 5,82%
1 năm Bs 0,002161 Bs 0,002383 10,27%
2 năm Bs 0,0005328 Bs 0,002383 346,22%
3 năm Bs 0,0002915 Bs 17.838.917.437.133.600.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 100,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và bolivar Venezuela

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela

Bảng quy đổi giá

Rupiah Indonesia (IDR)Bolivar Venezuela (VES)
Rp 1.000Bs 2,3738
Rp 5.000Bs 11,869
Rp 10.000Bs 23,738
Rp 25.000Bs 59,346
Rp 50.000Bs 118,69
Rp 100.000Bs 237,38
Rp 250.000Bs 593,46
Rp 500.000Bs 1.186,92
Rp 1.000.000Bs 2.373,83
Rp 5.000.000Bs 11.869
Rp 10.000.000Bs 23.738
Rp 25.000.000Bs 59.346
Rp 50.000.000Bs 118.692
Rp 100.000.000Bs 237.383
Rp 500.000.000Bs 1.186.917