Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/BMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD$ 0,01191 | BD$ 0,01197 | 0,03% |
3 tháng | BD$ 0,01189 | BD$ 0,01198 | 0,57% |
1 năm | BD$ 0,01189 | BD$ 0,01210 | 0,85% |
2 năm | BD$ 0,01189 | BD$ 0,01237 | 1,87% |
3 năm | BD$ 0,01189 | BD$ 0,01353 | 10,69% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và đô la Bermuda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Bảng quy đổi giá
Rupee Ấn Độ (INR) | Đô la Bermuda (BMD) |
₹ 100 | BD$ 1,1905 |
₹ 500 | BD$ 5,9527 |
₹ 1.000 | BD$ 11,905 |
₹ 2.500 | BD$ 29,763 |
₹ 5.000 | BD$ 59,527 |
₹ 10.000 | BD$ 119,05 |
₹ 25.000 | BD$ 297,63 |
₹ 50.000 | BD$ 595,27 |
₹ 100.000 | BD$ 1.190,53 |
₹ 500.000 | BD$ 5.952,67 |
₹ 1.000.000 | BD$ 11.905 |
₹ 2.500.000 | BD$ 29.763 |
₹ 5.000.000 | BD$ 59.527 |
₹ 10.000.000 | BD$ 119.053 |
₹ 50.000.000 | BD$ 595.267 |