Công cụ quy đổi tiền tệ - INR / BMD Đảo
=
BD$
07/10/2024 3:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/BMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD$ 0,01191 BD$ 0,01197 0,03%
3 tháng BD$ 0,01189 BD$ 0,01198 0,57%
1 năm BD$ 0,01189 BD$ 0,01210 0,85%
2 năm BD$ 0,01189 BD$ 0,01237 1,87%
3 năm BD$ 0,01189 BD$ 0,01353 10,69%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và đô la Bermuda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda

Bảng quy đổi giá

Rupee Ấn Độ (INR)Đô la Bermuda (BMD)
100BD$ 1,1905
500BD$ 5,9527
1.000BD$ 11,905
2.500BD$ 29,763
5.000BD$ 59,527
10.000BD$ 119,05
25.000BD$ 297,63
50.000BD$ 595,27
100.000BD$ 1.190,53
500.000BD$ 5.952,67
1.000.000BD$ 11.905
2.500.000BD$ 29.763
5.000.000BD$ 59.527
10.000.000BD$ 119.053
50.000.000BD$ 595.267