Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/DZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DA 1,5763 | DA 1,5867 | 0,22% |
3 tháng | DA 1,5763 | DA 1,6105 | 1,69% |
1 năm | DA 1,5763 | DA 1,6555 | 4,26% |
2 năm | DA 1,5763 | DA 1,7224 | 7,32% |
3 năm | DA 1,5763 | DA 1,8988 | 13,74% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và dinar Algeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Bảng quy đổi giá
Rupee Ấn Độ (INR) | Dinar Algeria (DZD) |
₹ 1 | DA 1,5814 |
₹ 5 | DA 7,9070 |
₹ 10 | DA 15,814 |
₹ 25 | DA 39,535 |
₹ 50 | DA 79,070 |
₹ 100 | DA 158,14 |
₹ 250 | DA 395,35 |
₹ 500 | DA 790,70 |
₹ 1.000 | DA 1.581,41 |
₹ 5.000 | DA 7.907,04 |
₹ 10.000 | DA 15.814 |
₹ 25.000 | DA 39.535 |
₹ 50.000 | DA 79.070 |
₹ 100.000 | DA 158.141 |
₹ 500.000 | DA 790.704 |