Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/EUR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | € 0,01091 | € 0,01126 | 2,37% |
3 tháng | € 0,01067 | € 0,01126 | 5,18% |
1 năm | € 0,01067 | € 0,01126 | 2,15% |
2 năm | € 0,01067 | € 0,01192 | 5,65% |
3 năm | € 0,01067 | € 0,01275 | 5,61% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và euro
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ: €
Mệnh giá tiền giấy: €5, €10, €20, €50, €100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, €1, €2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Bảng quy đổi giá
Rupee Ấn Độ (INR) | Euro (EUR) |
₹ 100 | € 1,1249 |
₹ 500 | € 5,6243 |
₹ 1.000 | € 11,249 |
₹ 2.500 | € 28,122 |
₹ 5.000 | € 56,243 |
₹ 10.000 | € 112,49 |
₹ 25.000 | € 281,22 |
₹ 50.000 | € 562,43 |
₹ 100.000 | € 1.124,86 |
₹ 500.000 | € 5.624,30 |
₹ 1.000.000 | € 11.249 |
₹ 2.500.000 | € 28.122 |
₹ 5.000.000 | € 56.243 |
₹ 10.000.000 | € 112.486 |
₹ 50.000.000 | € 562.430 |