Công cụ quy đổi tiền tệ - INR / EUR Đảo
=
21/11/2024 12:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,01091 0,01126 2,37%
3 tháng 0,01067 0,01126 5,18%
1 năm 0,01067 0,01126 2,15%
2 năm 0,01067 0,01192 5,65%
3 năm 0,01067 0,01275 5,61%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Rupee Ấn Độ (INR)Euro (EUR)
100 1,1249
500 5,6243
1.000 11,249
2.500 28,122
5.000 56,243
10.000 112,49
25.000 281,22
50.000 562,43
100.000 1.124,86
500.000 5.624,30
1.000.000 11.249
2.500.000 28.122
5.000.000 56.243
10.000.000 112.486
50.000.000 562.430