Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 4,2214 | Ft 4,3654 | 2,31% |
3 tháng | Ft 4,2022 | Ft 4,3850 | 0,11% |
1 năm | Ft 4,1303 | Ft 4,4564 | 1,58% |
2 năm | Ft 4,0488 | Ft 5,4035 | 18,34% |
3 năm | Ft 4,0488 | Ft 5,4035 | 5,14% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Rupee Ấn Độ (INR) | Forint Hungary (HUF) |
₹ 1 | Ft 4,3627 |
₹ 5 | Ft 21,814 |
₹ 10 | Ft 43,627 |
₹ 25 | Ft 109,07 |
₹ 50 | Ft 218,14 |
₹ 100 | Ft 436,27 |
₹ 250 | Ft 1.090,68 |
₹ 500 | Ft 2.181,37 |
₹ 1.000 | Ft 4.362,73 |
₹ 5.000 | Ft 21.814 |
₹ 10.000 | Ft 43.627 |
₹ 25.000 | Ft 109.068 |
₹ 50.000 | Ft 218.137 |
₹ 100.000 | Ft 436.273 |
₹ 500.000 | Ft 2.181.366 |