Công cụ quy đổi tiền tệ - INR / HUF Đảo
=
Ft
08/10/2024 2:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 4,2214 Ft 4,3654 2,31%
3 tháng Ft 4,2022 Ft 4,3850 0,11%
1 năm Ft 4,1303 Ft 4,4564 1,58%
2 năm Ft 4,0488 Ft 5,4035 18,34%
3 năm Ft 4,0488 Ft 5,4035 5,14%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

Rupee Ấn Độ (INR)Forint Hungary (HUF)
1Ft 4,3627
5Ft 21,814
10Ft 43,627
25Ft 109,07
50Ft 218,14
100Ft 436,27
250Ft 1.090,68
500Ft 2.181,37
1.000Ft 4.362,73
5.000Ft 21.814
10.000Ft 43.627
25.000Ft 109.068
50.000Ft 218.137
100.000Ft 436.273
500.000Ft 2.181.366