Công cụ quy đổi tiền tệ - INR / NIO Đảo
=
C$
07/10/2024 3:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/NIO)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 0,4378 C$ 0,4422 0,24%
3 tháng C$ 0,4341 C$ 0,4422 0,12%
1 năm C$ 0,4341 C$ 0,4463 0,41%
2 năm C$ 0,4304 C$ 0,4510 0,31%
3 năm C$ 0,4304 C$ 0,4830 6,15%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và cordoba Nicaragua

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua

Bảng quy đổi giá

Rupee Ấn Độ (INR)Cordoba Nicaragua (NIO)
10C$ 4,3755
50C$ 21,877
100C$ 43,755
250C$ 109,39
500C$ 218,77
1.000C$ 437,55
2.500C$ 1.093,87
5.000C$ 2.187,75
10.000C$ 4.375,50
50.000C$ 21.877
100.000C$ 43.755
250.000C$ 109.387
500.000C$ 218.775
1.000.000C$ 437.550
5.000.000C$ 2.187.748