Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/NIO)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,4378 | C$ 0,4422 | 0,24% |
3 tháng | C$ 0,4341 | C$ 0,4422 | 0,12% |
1 năm | C$ 0,4341 | C$ 0,4463 | 0,41% |
2 năm | C$ 0,4304 | C$ 0,4510 | 0,31% |
3 năm | C$ 0,4304 | C$ 0,4830 | 6,15% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và cordoba Nicaragua
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Bảng quy đổi giá
Rupee Ấn Độ (INR) | Cordoba Nicaragua (NIO) |
₹ 10 | C$ 4,3755 |
₹ 50 | C$ 21,877 |
₹ 100 | C$ 43,755 |
₹ 250 | C$ 109,39 |
₹ 500 | C$ 218,77 |
₹ 1.000 | C$ 437,55 |
₹ 2.500 | C$ 1.093,87 |
₹ 5.000 | C$ 2.187,75 |
₹ 10.000 | C$ 4.375,50 |
₹ 50.000 | C$ 21.877 |
₹ 100.000 | C$ 43.755 |
₹ 250.000 | C$ 109.387 |
₹ 500.000 | C$ 218.775 |
₹ 1.000.000 | C$ 437.550 |
₹ 5.000.000 | C$ 2.187.748 |