Công cụ quy đổi tiền tệ - INR / NPR Đảo
=
रू
07/10/2024 3:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/NPR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng रू 1,6000 रू 1,6000 0,00%
3 tháng रू 1,6000 रू 1,6000 0,00%
1 năm रू 1,6000 रू 1,6000 0,00%
2 năm रू 1,6000 रू 1,6000 0,00%
3 năm रू 1,6000 रू 1,6000 0,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và rupee Nepal

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal

Bảng quy đổi giá

Rupee Ấn Độ (INR)Rupee Nepal (NPR)
1रू 1,6000
5रू 8,0000
10रू 16,000
25रू 40,000
50रू 80,000
100रू 160,00
250रू 400,00
500रू 800,00
1.000रू 1.600,00
5.000रू 8.000,00
10.000रू 16.000
25.000रू 40.000
50.000रू 80.000
100.000रू 160.000
500.000रू 800.000