Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/NPR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | रू 1,6000 | रू 1,6000 | 0,00% |
3 tháng | रू 1,6000 | रू 1,6000 | 0,00% |
1 năm | रू 1,6000 | रू 1,6000 | 0,00% |
2 năm | रू 1,6000 | रू 1,6000 | 0,00% |
3 năm | रू 1,6000 | रू 1,6000 | 0,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và rupee Nepal
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Bảng quy đổi giá
Rupee Ấn Độ (INR) | Rupee Nepal (NPR) |
₹ 1 | रू 1,6000 |
₹ 5 | रू 8,0000 |
₹ 10 | रू 16,000 |
₹ 25 | रू 40,000 |
₹ 50 | रू 80,000 |
₹ 100 | रू 160,00 |
₹ 250 | रू 400,00 |
₹ 500 | रू 800,00 |
₹ 1.000 | रू 1.600,00 |
₹ 5.000 | रू 8.000,00 |
₹ 10.000 | रू 16.000 |
₹ 25.000 | रू 40.000 |
₹ 50.000 | रू 80.000 |
₹ 100.000 | रू 160.000 |
₹ 500.000 | रू 800.000 |