Công cụ quy đổi tiền tệ - INR / YER Đảo
=
YER
07/10/2024 3:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/YER)

ThấpCaoBiến động
1 tháng YER 2,9804 YER 2,9963 0,05%
3 tháng YER 2,9754 YER 2,9989 0,60%
1 năm YER 2,9754 YER 3,0281 0,89%
2 năm YER 2,9754 YER 3,0946 1,85%
3 năm YER 2,9754 YER 3,3863 10,81%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và rial Yemen

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen

Bảng quy đổi giá

Rupee Ấn Độ (INR)Rial Yemen (YER)
1YER 2,9799
5YER 14,900
10YER 29,799
25YER 74,498
50YER 149,00
100YER 297,99
250YER 744,98
500YER 1.489,95
1.000YER 2.979,91
5.000YER 14.900
10.000YER 29.799
25.000YER 74.498
50.000YER 148.995
100.000YER 297.991
500.000YER 1.489.953