Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/YER)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | YER 2,9804 | YER 2,9963 | 0,05% |
3 tháng | YER 2,9754 | YER 2,9989 | 0,60% |
1 năm | YER 2,9754 | YER 3,0281 | 0,89% |
2 năm | YER 2,9754 | YER 3,0946 | 1,85% |
3 năm | YER 2,9754 | YER 3,3863 | 10,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và rial Yemen
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Bảng quy đổi giá
Rupee Ấn Độ (INR) | Rial Yemen (YER) |
₹ 1 | YER 2,9799 |
₹ 5 | YER 14,900 |
₹ 10 | YER 29,799 |
₹ 25 | YER 74,498 |
₹ 50 | YER 149,00 |
₹ 100 | YER 297,99 |
₹ 250 | YER 744,98 |
₹ 500 | YER 1.489,95 |
₹ 1.000 | YER 2.979,91 |
₹ 5.000 | YER 14.900 |
₹ 10.000 | YER 29.799 |
₹ 25.000 | YER 74.498 |
₹ 50.000 | YER 148.995 |
₹ 100.000 | YER 297.991 |
₹ 500.000 | YER 1.489.953 |