Công cụ quy đổi tiền tệ - KES / QAR Đảo
Ksh
=
ر.ق
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/QAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ق 0,02809 ر.ق 0,02829 0,19%
3 tháng ر.ق 0,02737 ر.ق 0,02838 0,58%
1 năm ر.ق 0,02218 ر.ق 0,02838 15,43%
2 năm ر.ق 0,02218 ر.ق 0,03012 6,32%
3 năm ر.ق 0,02218 ر.ق 0,03302 14,20%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và riyal Qatar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar

Bảng quy đổi giá

Shilling Kenya (KES)Riyal Qatar (QAR)
Ksh 100ر.ق 2,8217
Ksh 500ر.ق 14,109
Ksh 1.000ر.ق 28,217
Ksh 2.500ر.ق 70,543
Ksh 5.000ر.ق 141,09
Ksh 10.000ر.ق 282,17
Ksh 25.000ر.ق 705,43
Ksh 50.000ر.ق 1.410,85
Ksh 100.000ر.ق 2.821,71
Ksh 500.000ر.ق 14.109
Ksh 1.000.000ر.ق 28.217
Ksh 2.500.000ر.ق 70.543
Ksh 5.000.000ر.ق 141.085
Ksh 10.000.000ر.ق 282.171
Ksh 50.000.000ر.ق 1.410.853