Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/CNY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CN¥ 0,005121 | CN¥ 0,005192 | 0,08% |
3 tháng | CN¥ 0,005121 | CN¥ 0,005385 | 3,24% |
1 năm | CN¥ 0,005121 | CN¥ 0,005522 | 5,36% |
2 năm | CN¥ 0,005121 | CN¥ 0,005704 | 1,96% |
3 năm | CN¥ 0,004932 | CN¥ 0,005704 | 3,82% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và nhân dân tệ Trung Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, 元, RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) |
₩ 1.000 | CN¥ 5,1811 |
₩ 5.000 | CN¥ 25,906 |
₩ 10.000 | CN¥ 51,811 |
₩ 25.000 | CN¥ 129,53 |
₩ 50.000 | CN¥ 259,06 |
₩ 100.000 | CN¥ 518,11 |
₩ 250.000 | CN¥ 1.295,28 |
₩ 500.000 | CN¥ 2.590,55 |
₩ 1.000.000 | CN¥ 5.181,10 |
₩ 5.000.000 | CN¥ 25.906 |
₩ 10.000.000 | CN¥ 51.811 |
₩ 25.000.000 | CN¥ 129.528 |
₩ 50.000.000 | CN¥ 259.055 |
₩ 100.000.000 | CN¥ 518.110 |
₩ 500.000.000 | CN¥ 2.590.552 |