Công cụ quy đổi tiền tệ - KRW / CNY Đảo
=
CN¥
21/11/2024 1:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 0,005121 CN¥ 0,005192 0,08%
3 tháng CN¥ 0,005121 CN¥ 0,005385 3,24%
1 năm CN¥ 0,005121 CN¥ 0,005522 5,36%
2 năm CN¥ 0,005121 CN¥ 0,005704 1,96%
3 năm CN¥ 0,004932 CN¥ 0,005704 3,82%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Won Hàn Quốc (KRW)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
1.000CN¥ 5,1811
5.000CN¥ 25,906
10.000CN¥ 51,811
25.000CN¥ 129,53
50.000CN¥ 259,06
100.000CN¥ 518,11
250.000CN¥ 1.295,28
500.000CN¥ 2.590,55
1.000.000CN¥ 5.181,10
5.000.000CN¥ 25.906
10.000.000CN¥ 51.811
25.000.000CN¥ 129.528
50.000.000CN¥ 259.055
100.000.000CN¥ 518.110
500.000.000CN¥ 2.590.552