Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/GBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £ 0,0005537 | £ 0,0005675 | 1,10% |
3 tháng | £ 0,0005537 | £ 0,0005750 | 0,93% |
1 năm | £ 0,0005537 | £ 0,0006132 | 7,86% |
2 năm | £ 0,0005537 | £ 0,0006634 | 9,24% |
3 năm | £ 0,0005537 | £ 0,0006634 | 9,89% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và bảng Anh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Bảng Anh (GBP) |
₩ 1.000 | £ 0,5663 |
₩ 5.000 | £ 2,8314 |
₩ 10.000 | £ 5,6629 |
₩ 25.000 | £ 14,157 |
₩ 50.000 | £ 28,314 |
₩ 100.000 | £ 56,629 |
₩ 250.000 | £ 141,57 |
₩ 500.000 | £ 283,14 |
₩ 1.000.000 | £ 566,29 |
₩ 5.000.000 | £ 2.831,45 |
₩ 10.000.000 | £ 5.662,90 |
₩ 25.000.000 | £ 14.157 |
₩ 50.000.000 | £ 28.314 |
₩ 100.000.000 | £ 56.629 |
₩ 500.000.000 | £ 283.145 |