Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KYD/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 573,94 | ₸ 582,56 | 1,02% |
3 tháng | ₸ 564,69 | ₸ 582,56 | 1,41% |
1 năm | ₸ 525,84 | ₸ 582,56 | 1,88% |
2 năm | ₸ 516,27 | ₸ 582,56 | 2,30% |
3 năm | ₸ 495,85 | ₸ 633,05 | 13,98% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Quần đảo Cayman và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Quần đảo Cayman
Mã tiền tệ: KYD
Biểu tượng tiền tệ: $, CI$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Quần đảo Cayman
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Đô la Quần đảo Cayman (KYD) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
CI$ 1 | ₸ 581,60 |
CI$ 5 | ₸ 2.908,02 |
CI$ 10 | ₸ 5.816,05 |
CI$ 25 | ₸ 14.540 |
CI$ 50 | ₸ 29.080 |
CI$ 100 | ₸ 58.160 |
CI$ 250 | ₸ 145.401 |
CI$ 500 | ₸ 290.802 |
CI$ 1.000 | ₸ 581.605 |
CI$ 5.000 | ₸ 2.908.023 |
CI$ 10.000 | ₸ 5.816.047 |
CI$ 25.000 | ₸ 14.540.117 |
CI$ 50.000 | ₸ 29.080.234 |
CI$ 100.000 | ₸ 58.160.468 |
CI$ 500.000 | ₸ 290.802.342 |