Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LAK/ALL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,004001 | L 0,004100 | 0,11% |
3 tháng | L 0,004001 | L 0,004193 | 3,25% |
1 năm | L 0,004001 | L 0,004888 | 16,97% |
2 năm | L 0,004001 | L 0,007195 | 43,62% |
3 năm | L 0,004001 | L 0,01047 | 61,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kíp Lào và lek Albania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Bảng quy đổi giá
Kíp Lào (LAK) | Lek Albania (ALL) |
₭ 1.000 | L 4,0893 |
₭ 5.000 | L 20,446 |
₭ 10.000 | L 40,893 |
₭ 25.000 | L 102,23 |
₭ 50.000 | L 204,46 |
₭ 100.000 | L 408,93 |
₭ 250.000 | L 1.022,32 |
₭ 500.000 | L 2.044,63 |
₭ 1.000.000 | L 4.089,26 |
₭ 5.000.000 | L 20.446 |
₭ 10.000.000 | L 40.893 |
₭ 25.000.000 | L 102.232 |
₭ 50.000.000 | L 204.463 |
₭ 100.000.000 | L 408.926 |
₭ 500.000.000 | L 2.044.631 |