Công cụ quy đổi tiền tệ - LAK / AMD Đảo
=
դր
07/10/2024 5:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LAK/AMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng դր 0,01740 դր 0,01776 0,03%
3 tháng դր 0,01740 դր 0,01776 0,30%
1 năm դր 0,01740 դր 0,02042 14,17%
2 năm դր 0,01740 դր 0,02429 27,85%
3 năm դր 0,01740 դր 0,04834 63,74%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kíp Lào và dram Armenia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: , ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia

Bảng quy đổi giá

Kíp Lào (LAK)Dram Armenia (AMD)
100դր 1,7532
500դր 8,7660
1.000դր 17,532
2.500դր 43,830
5.000դր 87,660
10.000դր 175,32
25.000դր 438,30
50.000դր 876,60
100.000դր 1.753,19
500.000դր 8.765,97
1.000.000դր 17.532
2.500.000դր 43.830
5.000.000դր 87.660
10.000.000դր 175.319
50.000.000դր 876.597