Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LAK/ARS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $A 0,04312 | $A 0,04449 | 1,30% |
3 tháng | $A 0,04144 | $A 0,04449 | 5,60% |
1 năm | $A 0,01685 | $A 0,04449 | 155,87% |
2 năm | $A 0,008796 | $A 0,04449 | 390,53% |
3 năm | $A 0,008158 | $A 0,04449 | 343,69% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kíp Lào và peso Argentina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Bảng quy đổi giá
Kíp Lào (LAK) | Peso Argentina (ARS) |
₭ 100 | $A 4,4143 |
₭ 500 | $A 22,071 |
₭ 1.000 | $A 44,143 |
₭ 2.500 | $A 110,36 |
₭ 5.000 | $A 220,71 |
₭ 10.000 | $A 441,43 |
₭ 25.000 | $A 1.103,57 |
₭ 50.000 | $A 2.207,15 |
₭ 100.000 | $A 4.414,29 |
₭ 500.000 | $A 22.071 |
₭ 1.000.000 | $A 44.143 |
₭ 2.500.000 | $A 110.357 |
₭ 5.000.000 | $A 220.715 |
₭ 10.000.000 | $A 441.429 |
₭ 50.000.000 | $A 2.207.146 |