Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LAK/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 0,005379 | ৳ 0,005484 | 0,29% |
3 tháng | ৳ 0,005288 | ৳ 0,005484 | 1,26% |
1 năm | ৳ 0,005114 | ৳ 0,005517 | 0,07% |
2 năm | ৳ 0,005114 | ৳ 0,006367 | 10,58% |
3 năm | ৳ 0,005114 | ৳ 0,008538 | 36,91% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kíp Lào và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Kíp Lào (LAK) | Taka Bangladesh (BDT) |
₭ 1.000 | ৳ 5,4841 |
₭ 5.000 | ৳ 27,420 |
₭ 10.000 | ৳ 54,841 |
₭ 25.000 | ৳ 137,10 |
₭ 50.000 | ৳ 274,20 |
₭ 100.000 | ৳ 548,41 |
₭ 250.000 | ৳ 1.371,02 |
₭ 500.000 | ৳ 2.742,03 |
₭ 1.000.000 | ৳ 5.484,06 |
₭ 5.000.000 | ৳ 27.420 |
₭ 10.000.000 | ৳ 54.841 |
₭ 25.000.000 | ৳ 137.102 |
₭ 50.000.000 | ৳ 274.203 |
₭ 100.000.000 | ৳ 548.406 |
₭ 500.000.000 | ৳ 2.742.032 |