Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LAK/BND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,00005803 | B$ 0,00005918 | 0,005% |
3 tháng | B$ 0,00005803 | B$ 0,00006111 | 3,81% |
1 năm | B$ 0,00005803 | B$ 0,00006676 | 11,83% |
2 năm | B$ 0,00005803 | B$ 0,00008594 | 31,59% |
3 năm | B$ 0,00005803 | B$ 0,0001355 | 56,61% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kíp Lào và đô la Brunei
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Bảng quy đổi giá
Kíp Lào (LAK) | Đô la Brunei (BND) |
₭ 1.000 | B$ 0,05906 |
₭ 5.000 | B$ 0,2953 |
₭ 10.000 | B$ 0,5906 |
₭ 25.000 | B$ 1,4765 |
₭ 50.000 | B$ 2,9531 |
₭ 100.000 | B$ 5,9061 |
₭ 250.000 | B$ 14,765 |
₭ 500.000 | B$ 29,531 |
₭ 1.000.000 | B$ 59,061 |
₭ 5.000.000 | B$ 295,31 |
₭ 10.000.000 | B$ 590,61 |
₭ 25.000.000 | B$ 1.476,53 |
₭ 50.000.000 | B$ 2.953,05 |
₭ 100.000.000 | B$ 5.906,11 |
₭ 500.000.000 | B$ 29.531 |