Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LAK/BRL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R$ 0,0002455 | R$ 0,0002555 | 2,79% |
3 tháng | R$ 0,0002447 | R$ 0,0002604 | 0,52% |
1 năm | R$ 0,0002344 | R$ 0,0002604 | 2,27% |
2 năm | R$ 0,0002344 | R$ 0,0003184 | 20,93% |
3 năm | R$ 0,0002344 | R$ 0,0005578 | 55,34% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kíp Lào và real Brazil
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Bảng quy đổi giá
Kíp Lào (LAK) | Real Brazil (BRL) |
₭ 1.000 | R$ 0,2507 |
₭ 5.000 | R$ 1,2533 |
₭ 10.000 | R$ 2,5066 |
₭ 25.000 | R$ 6,2665 |
₭ 50.000 | R$ 12,533 |
₭ 100.000 | R$ 25,066 |
₭ 250.000 | R$ 62,665 |
₭ 500.000 | R$ 125,33 |
₭ 1.000.000 | R$ 250,66 |
₭ 5.000.000 | R$ 1.253,30 |
₭ 10.000.000 | R$ 2.506,60 |
₭ 25.000.000 | R$ 6.266,51 |
₭ 50.000.000 | R$ 12.533 |
₭ 100.000.000 | R$ 25.066 |
₭ 500.000.000 | R$ 125.330 |