Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LAK/BTN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Nu. 0,003770 | Nu. 0,003852 | 0,23% |
3 tháng | Nu. 0,003765 | Nu. 0,003852 | 0,11% |
1 năm | Nu. 0,003765 | Nu. 0,004078 | 7,02% |
2 năm | Nu. 0,003765 | Nu. 0,004936 | 23,21% |
3 năm | Nu. 0,003765 | Nu. 0,007500 | 49,44% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kíp Lào và ngultrum Bhutan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Bảng quy đổi giá
Kíp Lào (LAK) | Ngultrum Bhutan (BTN) |
₭ 1.000 | Nu. 3,8296 |
₭ 5.000 | Nu. 19,148 |
₭ 10.000 | Nu. 38,296 |
₭ 25.000 | Nu. 95,740 |
₭ 50.000 | Nu. 191,48 |
₭ 100.000 | Nu. 382,96 |
₭ 250.000 | Nu. 957,40 |
₭ 500.000 | Nu. 1.914,80 |
₭ 1.000.000 | Nu. 3.829,60 |
₭ 5.000.000 | Nu. 19.148 |
₭ 10.000.000 | Nu. 38.296 |
₭ 25.000.000 | Nu. 95.740 |
₭ 50.000.000 | Nu. 191.480 |
₭ 100.000.000 | Nu. 382.960 |
₭ 500.000.000 | Nu. 1.914.799 |