Công cụ quy đổi tiền tệ - LAK / BTN Đảo
=
Nu.
07/10/2024 9:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LAK/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 0,003770 Nu. 0,003852 0,23%
3 tháng Nu. 0,003765 Nu. 0,003852 0,11%
1 năm Nu. 0,003765 Nu. 0,004078 7,02%
2 năm Nu. 0,003765 Nu. 0,004936 23,21%
3 năm Nu. 0,003765 Nu. 0,007500 49,44%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kíp Lào và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: , ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Kíp Lào (LAK)Ngultrum Bhutan (BTN)
1.000Nu. 3,8296
5.000Nu. 19,148
10.000Nu. 38,296
25.000Nu. 95,740
50.000Nu. 191,48
100.000Nu. 382,96
250.000Nu. 957,40
500.000Nu. 1.914,80
1.000.000Nu. 3.829,60
5.000.000Nu. 19.148
10.000.000Nu. 38.296
25.000.000Nu. 95.740
50.000.000Nu. 191.480
100.000.000Nu. 382.960
500.000.000Nu. 1.914.799