Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LAK/BZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BZ$ 0,00009005 | BZ$ 0,00009175 | 0,26% |
3 tháng | BZ$ 0,00009000 | BZ$ 0,00009175 | 0,46% |
1 năm | BZ$ 0,00009000 | BZ$ 0,00009796 | 7,81% |
2 năm | BZ$ 0,00009000 | BZ$ 0,0001196 | 24,65% |
3 năm | BZ$ 0,00009000 | BZ$ 0,0001995 | 54,84% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kíp Lào và đô la Belize
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Bảng quy đổi giá
Kíp Lào (LAK) | Đô la Belize (BZD) |
₭ 1.000 | BZ$ 0,09062 |
₭ 5.000 | BZ$ 0,4531 |
₭ 10.000 | BZ$ 0,9062 |
₭ 25.000 | BZ$ 2,2655 |
₭ 50.000 | BZ$ 4,5310 |
₭ 100.000 | BZ$ 9,0621 |
₭ 250.000 | BZ$ 22,655 |
₭ 500.000 | BZ$ 45,310 |
₭ 1.000.000 | BZ$ 90,621 |
₭ 5.000.000 | BZ$ 453,10 |
₭ 10.000.000 | BZ$ 906,21 |
₭ 25.000.000 | BZ$ 2.265,52 |
₭ 50.000.000 | BZ$ 4.531,04 |
₭ 100.000.000 | BZ$ 9.062,08 |
₭ 500.000.000 | BZ$ 45.310 |