Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LAK/CLP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CLP$ 0,04061 | CLP$ 0,04286 | 2,16% |
3 tháng | CLP$ 0,04061 | CLP$ 0,04308 | 1,39% |
1 năm | CLP$ 0,04061 | CLP$ 0,04730 | 7,81% |
2 năm | CLP$ 0,04061 | CLP$ 0,05756 | 25,64% |
3 năm | CLP$ 0,04061 | CLP$ 0,08191 | 48,51% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kíp Lào và peso Chile
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Bảng quy đổi giá
Kíp Lào (LAK) | Peso Chile (CLP) |
₭ 100 | CLP$ 4,2233 |
₭ 500 | CLP$ 21,117 |
₭ 1.000 | CLP$ 42,233 |
₭ 2.500 | CLP$ 105,58 |
₭ 5.000 | CLP$ 211,17 |
₭ 10.000 | CLP$ 422,33 |
₭ 25.000 | CLP$ 1.055,83 |
₭ 50.000 | CLP$ 2.111,66 |
₭ 100.000 | CLP$ 4.223,33 |
₭ 500.000 | CLP$ 21.117 |
₭ 1.000.000 | CLP$ 42.233 |
₭ 2.500.000 | CLP$ 105.583 |
₭ 5.000.000 | CLP$ 211.166 |
₭ 10.000.000 | CLP$ 422.333 |
₭ 50.000.000 | CLP$ 2.111.663 |