Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LAK/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,001081 | ₱ 0,001101 | 0,26% |
3 tháng | ₱ 0,001080 | ₱ 0,001101 | 0,46% |
1 năm | ₱ 0,001080 | ₱ 0,001176 | 7,81% |
2 năm | ₱ 0,001080 | ₱ 0,001435 | 24,65% |
3 năm | ₱ 0,001080 | ₱ 0,002394 | 54,84% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kíp Lào và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
Kíp Lào (LAK) | Peso Cuba (CUP) |
₭ 1.000 | ₱ 1,0947 |
₭ 5.000 | ₱ 5,4734 |
₭ 10.000 | ₱ 10,947 |
₭ 25.000 | ₱ 27,367 |
₭ 50.000 | ₱ 54,734 |
₭ 100.000 | ₱ 109,47 |
₭ 250.000 | ₱ 273,67 |
₭ 500.000 | ₱ 547,34 |
₭ 1.000.000 | ₱ 1.094,69 |
₭ 5.000.000 | ₱ 5.473,43 |
₭ 10.000.000 | ₱ 10.947 |
₭ 25.000.000 | ₱ 27.367 |
₭ 50.000.000 | ₱ 54.734 |
₭ 100.000.000 | ₱ 109.469 |
₭ 500.000.000 | ₱ 547.343 |