Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LAK/DJF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Fdj 0,008002 | Fdj 0,008153 | 0,26% |
3 tháng | Fdj 0,007998 | Fdj 0,008153 | 0,46% |
1 năm | Fdj 0,007998 | Fdj 0,008705 | 7,81% |
2 năm | Fdj 0,007998 | Fdj 0,01063 | 24,65% |
3 năm | Fdj 0,007998 | Fdj 0,01773 | 54,84% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kíp Lào và franc Djibouti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Bảng quy đổi giá
Kíp Lào (LAK) | Franc Djibouti (DJF) |
₭ 1.000 | Fdj 8,1062 |
₭ 5.000 | Fdj 40,531 |
₭ 10.000 | Fdj 81,062 |
₭ 25.000 | Fdj 202,65 |
₭ 50.000 | Fdj 405,31 |
₭ 100.000 | Fdj 810,62 |
₭ 250.000 | Fdj 2.026,55 |
₭ 500.000 | Fdj 4.053,10 |
₭ 1.000.000 | Fdj 8.106,20 |
₭ 5.000.000 | Fdj 40.531 |
₭ 10.000.000 | Fdj 81.062 |
₭ 25.000.000 | Fdj 202.655 |
₭ 50.000.000 | Fdj 405.310 |
₭ 100.000.000 | Fdj 810.620 |
₭ 500.000.000 | Fdj 4.053.098 |