Công cụ quy đổi tiền tệ - LAK / DKK Đảo
=
kr
07/10/2024 5:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LAK/DKK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,0003011 kr 0,0003092 0,35%
3 tháng kr 0,0003011 kr 0,0003118 1,72%
1 năm kr 0,0003011 kr 0,0003461 11,49%
2 năm kr 0,0003011 kr 0,0004588 33,23%
3 năm kr 0,0003011 kr 0,0006421 52,29%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kíp Lào và krone Đan Mạch

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: , ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe

Bảng quy đổi giá

Kíp Lào (LAK)Krone Đan Mạch (DKK)
1.000kr 0,3076
5.000kr 1,5380
10.000kr 3,0760
25.000kr 7,6899
50.000kr 15,380
100.000kr 30,760
250.000kr 76,899
500.000kr 153,80
1.000.000kr 307,60
5.000.000kr 1.537,98
10.000.000kr 3.075,96
25.000.000kr 7.689,90
50.000.000kr 15.380
100.000.000kr 30.760
500.000.000kr 153.798