Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LAK/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,0003011 | kr 0,0003092 | 0,35% |
3 tháng | kr 0,0003011 | kr 0,0003118 | 1,72% |
1 năm | kr 0,0003011 | kr 0,0003461 | 11,49% |
2 năm | kr 0,0003011 | kr 0,0004588 | 33,23% |
3 năm | kr 0,0003011 | kr 0,0006421 | 52,29% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kíp Lào và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Kíp Lào (LAK) | Krone Đan Mạch (DKK) |
₭ 1.000 | kr 0,3076 |
₭ 5.000 | kr 1,5380 |
₭ 10.000 | kr 3,0760 |
₭ 25.000 | kr 7,6899 |
₭ 50.000 | kr 15,380 |
₭ 100.000 | kr 30,760 |
₭ 250.000 | kr 76,899 |
₭ 500.000 | kr 153,80 |
₭ 1.000.000 | kr 307,60 |
₭ 5.000.000 | kr 1.537,98 |
₭ 10.000.000 | kr 3.075,96 |
₭ 25.000.000 | kr 7.689,90 |
₭ 50.000.000 | kr 15.380 |
₭ 100.000.000 | kr 30.760 |
₭ 500.000.000 | kr 153.798 |