Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LAK/ETB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Br 0,005115 | Br 0,005489 | 4,48% |
3 tháng | Br 0,002583 | Br 0,005489 | 105,92% |
1 năm | Br 0,002583 | Br 0,005489 | 97,95% |
2 năm | Br 0,002583 | Br 0,005489 | 69,28% |
3 năm | Br 0,002583 | Br 0,005489 | 16,06% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kíp Lào và birr Ethiopia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Bảng quy đổi giá
Kíp Lào (LAK) | Birr Ethiopia (ETB) |
₭ 1.000 | Br 5,4439 |
₭ 5.000 | Br 27,219 |
₭ 10.000 | Br 54,439 |
₭ 25.000 | Br 136,10 |
₭ 50.000 | Br 272,19 |
₭ 100.000 | Br 544,39 |
₭ 250.000 | Br 1.360,97 |
₭ 500.000 | Br 2.721,93 |
₭ 1.000.000 | Br 5.443,86 |
₭ 5.000.000 | Br 27.219 |
₭ 10.000.000 | Br 54.439 |
₭ 25.000.000 | Br 136.097 |
₭ 50.000.000 | Br 272.193 |
₭ 100.000.000 | Br 544.386 |
₭ 500.000.000 | Br 2.721.931 |