Công cụ quy đổi tiền tệ - LAK / ETB Đảo
=
Br
07/10/2024 11:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LAK/ETB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 0,005115 Br 0,005489 4,48%
3 tháng Br 0,002583 Br 0,005489 105,92%
1 năm Br 0,002583 Br 0,005489 97,95%
2 năm Br 0,002583 Br 0,005489 69,28%
3 năm Br 0,002583 Br 0,005489 16,06%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kíp Lào và birr Ethiopia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: , ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia

Bảng quy đổi giá

Kíp Lào (LAK)Birr Ethiopia (ETB)
1.000Br 5,4439
5.000Br 27,219
10.000Br 54,439
25.000Br 136,10
50.000Br 272,19
100.000Br 544,39
250.000Br 1.360,97
500.000Br 2.721,93
1.000.000Br 5.443,86
5.000.000Br 27.219
10.000.000Br 54.439
25.000.000Br 136.097
50.000.000Br 272.193
100.000.000Br 544.386
500.000.000Br 2.721.931