Công cụ quy đổi tiền tệ - LAK / GHS Đảo
=
GH₵
07/10/2024 5:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LAK/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 0,0007058 GH₵ 0,0007272 1,00%
3 tháng GH₵ 0,0006945 GH₵ 0,0007272 2,76%
1 năm GH₵ 0,0005685 GH₵ 0,0007272 24,93%
2 năm GH₵ 0,0004813 GH₵ 0,0008505 12,43%
3 năm GH₵ 0,0004813 GH₵ 0,0008505 18,52%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kíp Lào và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: , ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Kíp Lào (LAK)Cedi Ghana (GHS)
1.000GH₵ 0,7198
5.000GH₵ 3,5988
10.000GH₵ 7,1976
25.000GH₵ 17,994
50.000GH₵ 35,988
100.000GH₵ 71,976
250.000GH₵ 179,94
500.000GH₵ 359,88
1.000.000GH₵ 719,76
5.000.000GH₵ 3.598,78
10.000.000GH₵ 7.197,55
25.000.000GH₵ 17.994
50.000.000GH₵ 35.988
100.000.000GH₵ 71.976
500.000.000GH₵ 359.878