Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LAK/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 0,0007058 | GH₵ 0,0007272 | 1,00% |
3 tháng | GH₵ 0,0006945 | GH₵ 0,0007272 | 2,76% |
1 năm | GH₵ 0,0005685 | GH₵ 0,0007272 | 24,93% |
2 năm | GH₵ 0,0004813 | GH₵ 0,0008505 | 12,43% |
3 năm | GH₵ 0,0004813 | GH₵ 0,0008505 | 18,52% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kíp Lào và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Kíp Lào (LAK) | Cedi Ghana (GHS) |
₭ 1.000 | GH₵ 0,7198 |
₭ 5.000 | GH₵ 3,5988 |
₭ 10.000 | GH₵ 7,1976 |
₭ 25.000 | GH₵ 17,994 |
₭ 50.000 | GH₵ 35,988 |
₭ 100.000 | GH₵ 71,976 |
₭ 250.000 | GH₵ 179,94 |
₭ 500.000 | GH₵ 359,88 |
₭ 1.000.000 | GH₵ 719,76 |
₭ 5.000.000 | GH₵ 3.598,78 |
₭ 10.000.000 | GH₵ 7.197,55 |
₭ 25.000.000 | GH₵ 17.994 |
₭ 50.000.000 | GH₵ 35.988 |
₭ 100.000.000 | GH₵ 71.976 |
₭ 500.000.000 | GH₵ 359.878 |