Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LAK/GTQ)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Q 0,0003480 | Q 0,0003553 | 0,06% |
3 tháng | Q 0,0003480 | Q 0,0003553 | 0,39% |
1 năm | Q 0,0003480 | Q 0,0003827 | 8,45% |
2 năm | Q 0,0003480 | Q 0,0004747 | 26,18% |
3 năm | Q 0,0003480 | Q 0,0007724 | 54,63% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kíp Lào và quetzal Guatemala
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Bảng quy đổi giá
Kíp Lào (LAK) | Quetzal Guatemala (GTQ) |
₭ 1.000 | Q 0,3504 |
₭ 5.000 | Q 1,7522 |
₭ 10.000 | Q 3,5044 |
₭ 25.000 | Q 8,7611 |
₭ 50.000 | Q 17,522 |
₭ 100.000 | Q 35,044 |
₭ 250.000 | Q 87,611 |
₭ 500.000 | Q 175,22 |
₭ 1.000.000 | Q 350,44 |
₭ 5.000.000 | Q 1.752,21 |
₭ 10.000.000 | Q 3.504,43 |
₭ 25.000.000 | Q 8.761,07 |
₭ 50.000.000 | Q 17.522 |
₭ 100.000.000 | Q 35.044 |
₭ 500.000.000 | Q 175.221 |