Công cụ quy đổi tiền tệ - LAK / HUF Đảo
=
Ft
07/10/2024 5:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LAK/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 0,01593 Ft 0,01655 2,08%
3 tháng Ft 0,01593 Ft 0,01655 0,002%
1 năm Ft 0,01593 Ft 0,01805 8,49%
2 năm Ft 0,01593 Ft 0,02642 37,29%
3 năm Ft 0,01593 Ft 0,03162 46,84%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kíp Lào và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: , ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

Kíp Lào (LAK)Forint Hungary (HUF)
100Ft 1,6595
500Ft 8,2974
1.000Ft 16,595
2.500Ft 41,487
5.000Ft 82,974
10.000Ft 165,95
25.000Ft 414,87
50.000Ft 829,74
100.000Ft 1.659,49
500.000Ft 8.297,44
1.000.000Ft 16.595
2.500.000Ft 41.487
5.000.000Ft 82.974
10.000.000Ft 165.949
50.000.000Ft 829.744