Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LAK/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 0,01593 | Ft 0,01655 | 2,08% |
3 tháng | Ft 0,01593 | Ft 0,01655 | 0,002% |
1 năm | Ft 0,01593 | Ft 0,01805 | 8,49% |
2 năm | Ft 0,01593 | Ft 0,02642 | 37,29% |
3 năm | Ft 0,01593 | Ft 0,03162 | 46,84% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kíp Lào và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Kíp Lào (LAK) | Forint Hungary (HUF) |
₭ 100 | Ft 1,6595 |
₭ 500 | Ft 8,2974 |
₭ 1.000 | Ft 16,595 |
₭ 2.500 | Ft 41,487 |
₭ 5.000 | Ft 82,974 |
₭ 10.000 | Ft 165,95 |
₭ 25.000 | Ft 414,87 |
₭ 50.000 | Ft 829,74 |
₭ 100.000 | Ft 1.659,49 |
₭ 500.000 | Ft 8.297,44 |
₭ 1.000.000 | Ft 16.595 |
₭ 2.500.000 | Ft 41.487 |
₭ 5.000.000 | Ft 82.974 |
₭ 10.000.000 | Ft 165.949 |
₭ 50.000.000 | Ft 829.744 |