Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LAK/ILS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₪ 0,0001669 | ₪ 0,0001739 | 0,68% |
3 tháng | ₪ 0,0001628 | ₪ 0,0001739 | 2,33% |
1 năm | ₪ 0,0001628 | ₪ 0,0001977 | 10,88% |
2 năm | ₪ 0,0001628 | ₪ 0,0002191 | 19,90% |
3 năm | ₪ 0,0001628 | ₪ 0,0003223 | 47,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kíp Lào và shekel Israel mới
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Bảng quy đổi giá
Kíp Lào (LAK) | Shekel Israel mới (ILS) |
₭ 1.000 | ₪ 0,1728 |
₭ 5.000 | ₪ 0,8639 |
₭ 10.000 | ₪ 1,7279 |
₭ 25.000 | ₪ 4,3197 |
₭ 50.000 | ₪ 8,6394 |
₭ 100.000 | ₪ 17,279 |
₭ 250.000 | ₪ 43,197 |
₭ 500.000 | ₪ 86,394 |
₭ 1.000.000 | ₪ 172,79 |
₭ 5.000.000 | ₪ 863,94 |
₭ 10.000.000 | ₪ 1.727,88 |
₭ 25.000.000 | ₪ 4.319,69 |
₭ 50.000.000 | ₪ 8.639,39 |
₭ 100.000.000 | ₪ 17.279 |
₭ 500.000.000 | ₪ 86.394 |