Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LAK/ISK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,006083 | kr 0,006237 | 1,96% |
3 tháng | kr 0,006083 | kr 0,006290 | 2,10% |
1 năm | kr 0,006083 | kr 0,006911 | 9,30% |
2 năm | kr 0,006083 | kr 0,008657 | 29,41% |
3 năm | kr 0,006083 | kr 0,01290 | 52,61% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kíp Lào và krona Iceland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Bảng quy đổi giá
Kíp Lào (LAK) | Krona Iceland (ISK) |
₭ 1.000 | kr 6,1708 |
₭ 5.000 | kr 30,854 |
₭ 10.000 | kr 61,708 |
₭ 25.000 | kr 154,27 |
₭ 50.000 | kr 308,54 |
₭ 100.000 | kr 617,08 |
₭ 250.000 | kr 1.542,71 |
₭ 500.000 | kr 3.085,42 |
₭ 1.000.000 | kr 6.170,84 |
₭ 5.000.000 | kr 30.854 |
₭ 10.000.000 | kr 61.708 |
₭ 25.000.000 | kr 154.271 |
₭ 50.000.000 | kr 308.542 |
₭ 100.000.000 | kr 617.084 |
₭ 500.000.000 | kr 3.085.418 |