Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LAK/JMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | J$ 0,007082 | J$ 0,007235 | 0,68% |
3 tháng | J$ 0,007042 | J$ 0,007235 | 1,17% |
1 năm | J$ 0,007042 | J$ 0,007574 | 5,53% |
2 năm | J$ 0,007042 | J$ 0,009224 | 22,42% |
3 năm | J$ 0,007042 | J$ 0,01519 | 51,53% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kíp Lào và đô la Jamaica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Bảng quy đổi giá
Kíp Lào (LAK) | Đô la Jamaica (JMD) |
₭ 1.000 | J$ 7,2081 |
₭ 5.000 | J$ 36,040 |
₭ 10.000 | J$ 72,081 |
₭ 25.000 | J$ 180,20 |
₭ 50.000 | J$ 360,40 |
₭ 100.000 | J$ 720,81 |
₭ 250.000 | J$ 1.802,01 |
₭ 500.000 | J$ 3.604,03 |
₭ 1.000.000 | J$ 7.208,05 |
₭ 5.000.000 | J$ 36.040 |
₭ 10.000.000 | J$ 72.081 |
₭ 25.000.000 | J$ 180.201 |
₭ 50.000.000 | J$ 360.403 |
₭ 100.000.000 | J$ 720.805 |
₭ 500.000.000 | J$ 3.604.026 |