Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LAK/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 0,02158 | ₸ 0,02212 | 0,76% |
3 tháng | ₸ 0,02135 | ₸ 0,02212 | 0,94% |
1 năm | ₸ 0,02061 | ₸ 0,02332 | 6,09% |
2 năm | ₸ 0,02061 | ₸ 0,02845 | 22,91% |
3 năm | ₸ 0,02061 | ₸ 0,04574 | 48,53% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kíp Lào và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Kíp Lào (LAK) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
₭ 100 | ₸ 2,1961 |
₭ 500 | ₸ 10,980 |
₭ 1.000 | ₸ 21,961 |
₭ 2.500 | ₸ 54,901 |
₭ 5.000 | ₸ 109,80 |
₭ 10.000 | ₸ 219,61 |
₭ 25.000 | ₸ 549,01 |
₭ 50.000 | ₸ 1.098,03 |
₭ 100.000 | ₸ 2.196,05 |
₭ 500.000 | ₸ 10.980 |
₭ 1.000.000 | ₸ 21.961 |
₭ 2.500.000 | ₸ 54.901 |
₭ 5.000.000 | ₸ 109.803 |
₭ 10.000.000 | ₸ 219.605 |
₭ 50.000.000 | ₸ 1.098.026 |