Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LAK/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 0,01330 | රු 0,01383 | 1,65% |
3 tháng | රු 0,01330 | රු 0,01383 | 3,60% |
1 năm | රු 0,01330 | රු 0,01593 | 15,88% |
2 năm | රු 0,01330 | රු 0,02196 | 39,42% |
3 năm | රු 0,01330 | රු 0,02937 | 33,36% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kíp Lào và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Kíp Lào (LAK) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
₭ 100 | රු 1,3286 |
₭ 500 | රු 6,6432 |
₭ 1.000 | රු 13,286 |
₭ 2.500 | රු 33,216 |
₭ 5.000 | රු 66,432 |
₭ 10.000 | රු 132,86 |
₭ 25.000 | රු 332,16 |
₭ 50.000 | රු 664,32 |
₭ 100.000 | රු 1.328,65 |
₭ 500.000 | රු 6.643,24 |
₭ 1.000.000 | රු 13.286 |
₭ 2.500.000 | රු 33.216 |
₭ 5.000.000 | රු 66.432 |
₭ 10.000.000 | රු 132.865 |
₭ 50.000.000 | රු 664.324 |