Công cụ quy đổi tiền tệ - LAK / LYD Đảo
=
LD
07/10/2024 5:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LAK/LYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LD 0,0002144 LD 0,0002176 0,21%
3 tháng LD 0,0002144 LD 0,0002205 2,05%
1 năm LD 0,0002144 LD 0,0002389 9,61%
2 năm LD 0,0002144 LD 0,0003002 28,06%
3 năm LD 0,0002144 LD 0,0004545 52,48%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kíp Lào và dinar Libya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: , ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya

Bảng quy đổi giá

Kíp Lào (LAK)Dinar Libya (LYD)
1.000LD 0,2159
5.000LD 1,0795
10.000LD 2,1590
25.000LD 5,3976
50.000LD 10,795
100.000LD 21,590
250.000LD 53,976
500.000LD 107,95
1.000.000LD 215,90
5.000.000LD 1.079,52
10.000.000LD 2.159,04
25.000.000LD 5.397,60
50.000.000LD 10.795
100.000.000LD 21.590
500.000.000LD 107.952