Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LAK/MMK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | K 0,09446 | K 0,09625 | 0,26% |
3 tháng | K 0,09442 | K 0,1464 | 5,22% |
1 năm | K 0,09442 | K 0,1464 | 7,75% |
2 năm | K 0,09442 | K 0,1464 | 25,17% |
3 năm | K 0,09442 | K 0,1960 | 51,78% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kíp Lào và kyat Myanmar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Bảng quy đổi giá
Kíp Lào (LAK) | Kyat Myanmar (MMK) |
₭ 100 | K 9,5061 |
₭ 500 | K 47,531 |
₭ 1.000 | K 95,061 |
₭ 2.500 | K 237,65 |
₭ 5.000 | K 475,31 |
₭ 10.000 | K 950,61 |
₭ 25.000 | K 2.376,53 |
₭ 50.000 | K 4.753,06 |
₭ 100.000 | K 9.506,12 |
₭ 500.000 | K 47.531 |
₭ 1.000.000 | K 95.061 |
₭ 2.500.000 | K 237.653 |
₭ 5.000.000 | K 475.306 |
₭ 10.000.000 | K 950.612 |
₭ 50.000.000 | K 4.753.058 |