Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LAK/MWK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MK 0,07845 | MK 0,07981 | 0,28% |
3 tháng | MK 0,07808 | MK 0,07981 | 0,50% |
1 năm | MK 0,05544 | MK 0,08287 | 37,03% |
2 năm | MK 0,05415 | MK 0,08287 | 26,74% |
3 năm | MK 0,05415 | MK 0,08287 | 3,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kíp Lào và kwacha Malawi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Bảng quy đổi giá
Kíp Lào (LAK) | Kwacha Malawi (MWK) |
₭ 100 | MK 7,9091 |
₭ 500 | MK 39,545 |
₭ 1.000 | MK 79,091 |
₭ 2.500 | MK 197,73 |
₭ 5.000 | MK 395,45 |
₭ 10.000 | MK 790,91 |
₭ 25.000 | MK 1.977,27 |
₭ 50.000 | MK 3.954,53 |
₭ 100.000 | MK 7.909,06 |
₭ 500.000 | MK 39.545 |
₭ 1.000.000 | MK 79.091 |
₭ 2.500.000 | MK 197.727 |
₭ 5.000.000 | MK 395.453 |
₭ 10.000.000 | MK 790.906 |
₭ 50.000.000 | MK 3.954.531 |