Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LAK/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 0,0008626 | Mex$ 0,0008998 | 3,47% |
3 tháng | Mex$ 0,0007990 | Mex$ 0,0009082 | 6,20% |
1 năm | Mex$ 0,0007703 | Mex$ 0,0009082 | 2,84% |
2 năm | Mex$ 0,0007703 | Mex$ 0,001195 | 27,38% |
3 năm | Mex$ 0,0007703 | Mex$ 0,002064 | 57,83% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kíp Lào và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Kíp Lào (LAK) | Peso Mexico (MXN) |
₭ 1.000 | Mex$ 0,8754 |
₭ 5.000 | Mex$ 4,3769 |
₭ 10.000 | Mex$ 8,7538 |
₭ 25.000 | Mex$ 21,884 |
₭ 50.000 | Mex$ 43,769 |
₭ 100.000 | Mex$ 87,538 |
₭ 250.000 | Mex$ 218,84 |
₭ 500.000 | Mex$ 437,69 |
₭ 1.000.000 | Mex$ 875,38 |
₭ 5.000.000 | Mex$ 4.376,88 |
₭ 10.000.000 | Mex$ 8.753,77 |
₭ 25.000.000 | Mex$ 21.884 |
₭ 50.000.000 | Mex$ 43.769 |
₭ 100.000.000 | Mex$ 87.538 |
₭ 500.000.000 | Mex$ 437.688 |