Công cụ quy đổi tiền tệ - LAK / MXN Đảo
=
Mex$
07/10/2024 5:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LAK/MXN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Mex$ 0,0008626 Mex$ 0,0008998 3,47%
3 tháng Mex$ 0,0007990 Mex$ 0,0009082 6,20%
1 năm Mex$ 0,0007703 Mex$ 0,0009082 2,84%
2 năm Mex$ 0,0007703 Mex$ 0,001195 27,38%
3 năm Mex$ 0,0007703 Mex$ 0,002064 57,83%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kíp Lào và peso Mexico

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: , ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico

Bảng quy đổi giá

Kíp Lào (LAK)Peso Mexico (MXN)
1.000Mex$ 0,8754
5.000Mex$ 4,3769
10.000Mex$ 8,7538
25.000Mex$ 21,884
50.000Mex$ 43,769
100.000Mex$ 87,538
250.000Mex$ 218,84
500.000Mex$ 437,69
1.000.000Mex$ 875,38
5.000.000Mex$ 4.376,88
10.000.000Mex$ 8.753,77
25.000.000Mex$ 21.884
50.000.000Mex$ 43.769
100.000.000Mex$ 87.538
500.000.000Mex$ 437.688