Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LAK/NAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | N$ 0,0007777 | N$ 0,0008108 | 1,45% |
3 tháng | N$ 0,0007777 | N$ 0,0008390 | 4,10% |
1 năm | N$ 0,0007777 | N$ 0,0009764 | 16,98% |
2 năm | N$ 0,0007777 | N$ 0,001113 | 26,15% |
3 năm | N$ 0,0007777 | N$ 0,001498 | 46,71% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kíp Lào và đô la Namibia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Bảng quy đổi giá
Kíp Lào (LAK) | Đô la Namibia (NAD) |
₭ 1.000 | N$ 0,7951 |
₭ 5.000 | N$ 3,9754 |
₭ 10.000 | N$ 7,9509 |
₭ 25.000 | N$ 19,877 |
₭ 50.000 | N$ 39,754 |
₭ 100.000 | N$ 79,509 |
₭ 250.000 | N$ 198,77 |
₭ 500.000 | N$ 397,54 |
₭ 1.000.000 | N$ 795,09 |
₭ 5.000.000 | N$ 3.975,44 |
₭ 10.000.000 | N$ 7.950,89 |
₭ 25.000.000 | N$ 19.877 |
₭ 50.000.000 | N$ 39.754 |
₭ 100.000.000 | N$ 79.509 |
₭ 500.000.000 | N$ 397.544 |