Công cụ quy đổi tiền tệ - LAK / NAD Đảo
=
N$
07/10/2024 11:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LAK/NAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng N$ 0,0007777 N$ 0,0008108 1,45%
3 tháng N$ 0,0007777 N$ 0,0008390 4,10%
1 năm N$ 0,0007777 N$ 0,0009764 16,98%
2 năm N$ 0,0007777 N$ 0,001113 26,15%
3 năm N$ 0,0007777 N$ 0,001498 46,71%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kíp Lào và đô la Namibia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: , ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia

Bảng quy đổi giá

Kíp Lào (LAK)Đô la Namibia (NAD)
1.000N$ 0,7951
5.000N$ 3,9754
10.000N$ 7,9509
25.000N$ 19,877
50.000N$ 39,754
100.000N$ 79,509
250.000N$ 198,77
500.000N$ 397,54
1.000.000N$ 795,09
5.000.000N$ 3.975,44
10.000.000N$ 7.950,89
25.000.000N$ 19.877
50.000.000N$ 39.754
100.000.000N$ 79.509
500.000.000N$ 397.544