Công cụ quy đổi tiền tệ - LAK / NOK Đảo
=
kr
07/10/2024 5:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LAK/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,0004712 kr 0,0004889 2,00%
3 tháng kr 0,0004712 kr 0,0005011 0,02%
1 năm kr 0,0004712 kr 0,0005424 10,07%
2 năm kr 0,0004712 kr 0,0006416 24,99%
3 năm kr 0,0004712 kr 0,0008527 43,81%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kíp Lào và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: , ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Kíp Lào (LAK)Krone Na Uy (NOK)
1.000kr 0,4821
5.000kr 2,4105
10.000kr 4,8210
25.000kr 12,053
50.000kr 24,105
100.000kr 48,210
250.000kr 120,53
500.000kr 241,05
1.000.000kr 482,10
5.000.000kr 2.410,51
10.000.000kr 4.821,02
25.000.000kr 12.053
50.000.000kr 24.105
100.000.000kr 48.210
500.000.000kr 241.051