Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LAK/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,0004712 | kr 0,0004889 | 2,00% |
3 tháng | kr 0,0004712 | kr 0,0005011 | 0,02% |
1 năm | kr 0,0004712 | kr 0,0005424 | 10,07% |
2 năm | kr 0,0004712 | kr 0,0006416 | 24,99% |
3 năm | kr 0,0004712 | kr 0,0008527 | 43,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kíp Lào và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Kíp Lào (LAK) | Krone Na Uy (NOK) |
₭ 1.000 | kr 0,4821 |
₭ 5.000 | kr 2,4105 |
₭ 10.000 | kr 4,8210 |
₭ 25.000 | kr 12,053 |
₭ 50.000 | kr 24,105 |
₭ 100.000 | kr 48,210 |
₭ 250.000 | kr 120,53 |
₭ 500.000 | kr 241,05 |
₭ 1.000.000 | kr 482,10 |
₭ 5.000.000 | kr 2.410,51 |
₭ 10.000.000 | kr 4.821,02 |
₭ 25.000.000 | kr 12.053 |
₭ 50.000.000 | kr 24.105 |
₭ 100.000.000 | kr 48.210 |
₭ 500.000.000 | kr 241.051 |