Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LAK/OMR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | OMR 0,00001731 | OMR 0,00001764 | 0,26% |
3 tháng | OMR 0,00001730 | OMR 0,00001764 | 0,46% |
1 năm | OMR 0,00001730 | OMR 0,00001883 | 7,81% |
2 năm | OMR 0,00001730 | OMR 0,00002299 | 24,65% |
3 năm | OMR 0,00001730 | OMR 0,00003836 | 54,84% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kíp Lào và rial Oman
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Bảng quy đổi giá
Kíp Lào (LAK) | Rial Oman (OMR) |
₭ 1.000 | OMR 0,01742 |
₭ 5.000 | OMR 0,08711 |
₭ 10.000 | OMR 0,1742 |
₭ 25.000 | OMR 0,4355 |
₭ 50.000 | OMR 0,8711 |
₭ 100.000 | OMR 1,7422 |
₭ 250.000 | OMR 4,3554 |
₭ 500.000 | OMR 8,7108 |
₭ 1.000.000 | OMR 17,422 |
₭ 5.000.000 | OMR 87,108 |
₭ 10.000.000 | OMR 174,22 |
₭ 25.000.000 | OMR 435,54 |
₭ 50.000.000 | OMR 871,08 |
₭ 100.000.000 | OMR 1.742,17 |
₭ 500.000.000 | OMR 8.710,85 |