Công cụ quy đổi tiền tệ - LAK / RON Đảo
=
RON
08/10/2024 2:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LAK/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 0,0002008 RON 0,0002063 0,48%
3 tháng RON 0,0002008 RON 0,0002079 1,65%
1 năm RON 0,0002008 RON 0,0002306 11,32%
2 năm RON 0,0002008 RON 0,0003047 32,89%
3 năm RON 0,0002008 RON 0,0004270 52,11%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kíp Lào và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: , ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Kíp Lào (LAK)Leu Romania (RON)
1.000RON 0,2080
5.000RON 1,0398
10.000RON 2,0797
25.000RON 5,1992
50.000RON 10,398
100.000RON 20,797
250.000RON 51,992
500.000RON 103,98
1.000.000RON 207,97
5.000.000RON 1.039,84
10.000.000RON 2.079,67
25.000.000RON 5.199,19
50.000.000RON 10.398
100.000.000RON 20.797
500.000.000RON 103.984