Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LAK/RON)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RON 0,0002008 | RON 0,0002063 | 0,48% |
3 tháng | RON 0,0002008 | RON 0,0002079 | 1,65% |
1 năm | RON 0,0002008 | RON 0,0002306 | 11,32% |
2 năm | RON 0,0002008 | RON 0,0003047 | 32,89% |
3 năm | RON 0,0002008 | RON 0,0004270 | 52,11% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kíp Lào và leu Romania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Bảng quy đổi giá
Kíp Lào (LAK) | Leu Romania (RON) |
₭ 1.000 | RON 0,2080 |
₭ 5.000 | RON 1,0398 |
₭ 10.000 | RON 2,0797 |
₭ 25.000 | RON 5,1992 |
₭ 50.000 | RON 10,398 |
₭ 100.000 | RON 20,797 |
₭ 250.000 | RON 51,992 |
₭ 500.000 | RON 103,98 |
₭ 1.000.000 | RON 207,97 |
₭ 5.000.000 | RON 1.039,84 |
₭ 10.000.000 | RON 2.079,67 |
₭ 25.000.000 | RON 5.199,19 |
₭ 50.000.000 | RON 10.398 |
₭ 100.000.000 | RON 20.797 |
₭ 500.000.000 | RON 103.984 |